--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhớ đời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhớ đời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhớ đời
+
Remember (something) all one's life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhớ đời"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhớ đời"
:
nhà nòi
nhai nhải
nhảm nhí
nhảy mũi
nhẵn nhụi
nhân ái
nhẫn nại
nhẻ nhói
nhi nhí
nhị hỉ
more...
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
nhớ đời
:
Remember (something) all one's life
+
presidency
:
chức chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức tổng thống
+
priority
:
quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hếtpriority is given to developing heavy industry ưu tiên phát triển công nghiệp nặnga first (top) priority điều được xét trước mọi điều khác
+
unpin
:
bỏ kim băng, bỏ đinh ghim
+
bài binh bố trận
:
To array troops, to dispose troops in battle formation